i_phone Hotline: 0916 509 299

i_search Tìm kiếm
i_userTài khoản

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng

Vinfast VF8
Vinfast VF8
Vinfast VF8
Vinfast VF8
Vinfast VF8
Vinfast VF8

Vinfast VF8

Phiên bản VinFast V8 nổi bật nhờ hiệu suất hoạt động. Đây là mẫu xe SUV điện hạng D cỡ trung do VinFast sản xuất, đánh dấu bước tiến mới trong chiến lược trở thành hãng xe ô tô thuần điện từ cuối năm 2023.
Liên hệ

Giao hàng miễn phí: Hỗ trợ giao hàng miễn phí toàn quốc

Thanh toán bằng nhiều hình thứcHỗ trợ thanh toán bằng nhiều hình thức


Kích thước tổng thể của VinFast VF8 đạt 4940 x 1960 x 1773 mm tương ứng với dài, rộng và cao. Xe có chiều dài cơ sở dài 2933mm, đây là con số rất ấn tượng giúp khoang cabin rộng rãi và thoáng đãng.
Xe được trang bị dàn điều hòa tự động 2 vùng, mang đến khả năng làm mát đều đặn tới các vị trí trong cabin.
Hầu hết các trang bị tiện ích đều được bê nguyên sang bản VinFast VF 8, điển hình như: màn hình cảm ứng 10.4 inch, kết nối Apple Carplay/ Android, điều khiển bằng giọng nói, wifi, dàn âm thanh 13 loa, chìa khóa thông minh, sạc không dây hay đèn nội thất.

Động cơ, vận hành

VinFast VF 8 sử dụng động cơ 2 motor điện tạo ra công suất 300/402 Kw/mã lực và mô men xoắn 620Nm.
Xe có khả năng vận hành mạnh mẽ, với sức tăng tốc từ 0 – 100km/h trong 5,5s. Đây là một con số rất ấn tượng hiếm có chiếc SUV nào đạt được.

An toàn VinFast Vf8

Mức đánh giá an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Ngoài ra, xe còn có các trang bị công nghệ an toàn khác như: 6 túi khí, hệ thống phanh tay điện tử, khởi hành ngang dốc, chống bó cứng phanh, hỗ trợ phanh khẩn cấp, hệ thống phân phối lực phanh điện tử.
XE Ô TÔ ĐIỆNVINFAST VF8
PHIÊN BẢN XES LUXLUX PLUS
Kích thước tổng thể
(Dài x Rộng x Cao)
4.750 x 1.934 x 1.667 (mm)
Chiều dài cơ sở2950 (mm)
Khoảng sáng gầm xe179 mm
Tự trọng/Tải trọng1360 (kg)
Dung tích khoang chứa hành lý (lít)
– Có/Gập hàng ghế cuối (ISO 3832)
376/1.373
Dung tích khoang chứa hành lý (lít)
– Phía trước (Phương pháp ngập nước)
78
Trọng lượng không tải (kg)2.5402.600
Tải trọng hành lý nóc xe (kg)75

Sản phẩm liên quan